Có 2 kết quả:

租讓 zū ràng ㄗㄨ ㄖㄤˋ租让 zū ràng ㄗㄨ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lease out
(2) to rent (one's property out to sb else)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lease out
(2) to rent (one's property out to sb else)

Bình luận 0